top of page
Writer's picturePhương Uyên Mạc

Growth Marketing là gì? Giải pháp chiến lược của doanh nghiệp trong tương lai

Đứng trước bối cảnh kinh doanh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc áp dụng các chiến lược marketing truyền thống dường như không thể giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển. Đó là lý do vì sao growth marketing đang trở thành một xu hướng nổi bật, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để đạt được tăng trưởng bền vững. Vậy growth marketing là gì, yếu tố nào tạo nên sức mạnh của growth, làm thế nào để xây dựng một kế hoạch growth marketing, growth hacking marketing plan hiệu quả? Cùng AppROI trả lời các câu hỏi trên qua bài viết dưới đây.


Growth Marketing là gì?

Growth marketing là một chiến lược tập trung vào việc tối ưu hóa toàn bộ hành trình của khách hàng từ lúc nhận diện thương hiệu cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. Không giống như các chiến lược marketing truyền thống chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới, growth marketing bao gồm cả việc giữ chân và gia tăng giá trị của khách hàng hiện có.

Điểm khác biệt quan trọng của growth marketing so với các chiến lược khác đó là hoạt động marketing không chỉ dừng lại ở việc thực hiện các chiến dịch, mà còn liên tục thử nghiệm, đo lường, cải tiến các yếu tố trong hành trình khách hàng. Lúc này doanh nghiệp không chỉ tăng trưởng về số lượng khách hàng mà còn tối đa hóa giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV).


Đâu là yếu tố cốt lõi của chiến lược growth marketing

Một chiến lược growth marketing thành công không thể thiếu sự kết hợp chặt chẽ của nhiều yếu tố cốt lõi. Trong đó, ngoài growth marketing framework, yếu tố A/B testing, cross-channel marketing, customer lifetime value đóng vai trò quan trọng nhất.


A/B Testing

A/B Testing là một kỹ thuật thử nghiệm 2 phiên bản của một yếu tố nào đó (chẳng hạn như trang web, email, quảng cáo) và tiến hành so sánh để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn. Trong growth marketing, A/B Testing là công cụ không thể thiếu để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.


Ví dụ, một doanh nghiệp có thể thực hiện A/B Testing để kiểm tra hai phiên bản tiêu đề email khác nhau và xem phiên bản nào có tỷ lệ mở cao hơn. Kết quả từ các thử nghiệm này sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng để doanh nghiệp ra quyết định và điều chỉnh chiến lược marketing của mình một cách linh hoạt.

Cross-channel marketing

Cross-channel marketing là chiến lược sử dụng nhiều kênh khác nhau để cung cấp một trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch. Trong thời đại kỹ thuật số, khách hàng tương tác với thương hiệu qua nhiều kênh như website, mạng xã hội, email và quảng cáo trực tuyến. Việc tối ưu hóa chiến lược marketing trên tất cả các kênh giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn và tăng cường khả năng chuyển đổi.


Cross-channel marketing không chỉ là việc truyền tải cùng một thông điệp qua nhiều kênh, mà còn là việc tích hợp các kênh với nhau để tối ưu hóa toàn bộ hành trình khách hàng. Ví dụ, một khách hàng có thể nhìn thấy quảng cáo trên Facebook, sau đó nhận email chứa thông tin chi tiết và cuối cùng hoàn tất việc mua hàng trên website. Việc các kênh được kết nối một cách mượt mà sẽ tăng cường trải nghiệm người dùng và cải thiện khả năng tương tác với thương hiệu.

Customer lifetime value

Customer lifetime value (CLV) là giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc tập trung vào CLV giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng, từ đó tăng khả năng giữ chân và giảm chi phí liên quan đến việc thu hút khách hàng mới.


CLV được tính toán dựa trên các yếu tố như số lần mua hàng, giá trị đơn hàng trung bình, thời gian khách hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp. Trong growth marketing, việc tối ưu hóa CLV là một trong những mục tiêu quan trọng nhất, bởi lẽ yếu tố này không chỉ tăng lợi nhuận mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng được một tập khách hàng trung thành.

Mô hình growth marketing có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

Việc áp dụng mô hình growth marketing mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp. Đầu tiên, growth marketing giúp doanh nghiệp đạt được tăng trưởng bền vững. Thay vì chỉ tập trung vào việc gia tăng số lượng khách hàng mới, growth marketing chú trọng vào việc tối ưu hóa toàn bộ hành trình của khách hàng, từ đó tăng giá trị vòng đời và giảm tỷ lệ rời bỏ.


Thứ hai, growth marketing giúp nâng cao hiệu quả chi phí. Bằng cách tối ưu hóa các chiến dịch marketing và cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các thử nghiệm và đo lường liên tục, doanh nghiệp có thể tối đa hóa hiệu quả từ các khoản đầu tư marketing. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Cuối cùng, growth marketing tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp. Trong một thị trường ngày càng đông đúc và cạnh tranh, việc áp dụng các chiến lược marketing sáng tạo và linh hoạt giúp doanh nghiệp nổi bật hơn so với đối thủ. Growth marketing không chỉ giúp tăng trưởng về số lượng khách hàng mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với họ.


Xây dựng kế hoạch growth marketing như thế nào để đạt hiệu quả?

Để xây dựng kế hoạch growth marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:


1. Xác định mục tiêu cụ thể

Để xây dựng kế hoạch growth marketing phù hợp và hiệu quả, điều bạn cần làm đó là xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch. Doanh nghiệp cần biết mình muốn đạt được điều gì, chẳng hạn như tăng tỷ lệ chuyển đổi, giảm tỷ lệ rời bỏ khách hàng, tăng giá trị vòng đời khách hàng. Mục tiêu cần phải rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được, phù hợp với tổng thể chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

2. Hiểu rõ hành vi và nhu cầu của khách hàng

Hiểu rõ khách hàng là yếu tố then chốt để thực hiện chiến lược growth marketing thành công. Doanh nghiệp cần phân tích dữ liệu để hiểu rõ hành vi, nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Cách thức này có thể bao gồm việc thu thập thông tin từ các khảo sát, phản hồi của khách hàng, hoặc phân tích dữ liệu từ các nền tảng kỹ thuật số.


3. Thực hiện A/B Testing và tối ưu hóa liên tục

Sau khi xác định được mục tiêu và hiểu rõ khách hàng, doanh nghiệp cần liên tục thực hiện A/B testing để kiểm tra các yếu tố trong chiến lược marketing. Các thử nghiệm này giúp xác định đâu là yếu tố hoạt động tốt nhất và cần điều chỉnh những gì để tối ưu hóa kết quả. Việc tối ưu hóa không bao giờ kết thúc mà cần được thực hiện liên tục để đảm bảo chiến dịch luôn hiệu quả.


4. Tích hợp cross-channel marketing

Một chiến lược growth marketing hiệu quả cần phải tích hợp được nhiều kênh khác nhau để đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách nhất quán và liền mạch. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch chi tiết để kết nối các kênh marketing như website, social media, email, quảng cáo trực tuyến một cách hiệu quả.

5. Tối ưu hóa customer lifetime value (CLV)

Cuối cùng, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị vòng đời khách hàng. Điều này bao gồm việc xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết, cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng hiện tại, cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng theo thời gian. Tối ưu hóa CLV không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu.

Growth marketing là một chiến lược không thể thiếu trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, nơi sự cạnh tranh ngày càng gia tăng và yêu cầu sự linh hoạt, sáng tạo trong việc tiếp cận và duy trì lòng trong thành của khách hàng. Bằng cách áp dụng các yếu tố cốt lõi như A/B testing, cross-channel marketing, tối ưu hóa customer lifetime value, doanh nghiệp có thể đạt được tăng trưởng bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh.


Việc hiểu rõ và xây dựng một kế hoạch growth marketing không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các chiến dịch marketing mà còn tạo ra sự khác biệt trong lòng khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ lâu dài và đáng tin cậy. Trong tương lai, growth marketing chắc chắn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mong muốn tăng trưởng bền vững và tạo ra giá trị lâu dài cho khách hàng của mình.


Comments


bottom of page